Các loại móng nhà 2 tầng trong xây dựng là bộ phận chịu lực chính, đóng vai trò quyết định đến sự ổn định và bền vững của công trình. Việc lựa chọn loại móng phù hợp cho nhà 2 tầng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện địa chất, tải trọng công trình và ngân sách đầu tư. Cùng đơn vị xây nhà trọn gói MONACO cùng phân tích chi tiết về các loại móng thường được sử dụng trong xây dựng nhà 2 tầng!
>>>> ĐỌC THÊM: Bảng giá xây nhà trọn gói uy tín, chuyên nghiệp tại Hà Nội
1. Móng đơn (Móng cốc)
Móng đơn, hay còn gọi là móng cốc, là loại móng đơn giản nhất. Loại móng này thường được sử dụng để đỡ một cột hoặc một cụm cột đứng sát nhau, với chi phí thấp và khả năng thi công đơn giản. Móng đơn phù hợp với các công trình vừa và nhỏ, được xây dựng trên nền đất có địa chất tốt.
Dựa theo độ cứng, móng đơn được chia thành:
- Móng cứng: Chịu lực tốt, phù hợp với nền đất cứng.
- Móng mềm: Thích hợp cho nền đất yếu hơn.
- Móng cứng hữu hạn: Kết hợp đặc điểm của cả hai loại trên, ứng dụng linh hoạt hơn.
Giới hạn diện tích xây dựng
- Thông thường, diện tích xây dựng trên móng đơn được giới hạn ở 50m².
- Nếu nền đất được gia cố hoặc san lấp và nén chặt, diện tích có thể tăng lên 70m², đảm bảo khả năng chịu tải tốt hơn.
Giới hạn tải trọng
- Móng đơn nhà 2 tầng thường chịu tải trọng trong khoảng 100 kN/m² – 400 kN/m² (10 tấn/m² – 40 tấn/m²).
- Diện tích tải truyền trên mỗi cột thường dưới 8m².
- Cần tính toán cụ thể để đảm bảo an toàn cho công trình, đặc biệt ở các khu vực có nền đất yếu.
>>>> XEM THÊM: Quy trình xây nhà từ móng đến mái chi tiết, đúng chuẩn 2024
2. Móng băng
Móng băng là loại móng chạy dài theo các trục cột hoặc chân tường, tạo thành một khối móng vững chắc. Loại móng này phổ biến trong xây dựng nhà 2 tầng nhờ khả năng chịu tải tốt, độ lún đều và dễ thi công. Móng băng thường được ứng dụng ở khu vực có địa chất thông thường hoặc địa chất tốt.
Có ba loại móng băng thường dùng:
- Móng băng cứng: Phù hợp với nền đất chắc chắn.
- Móng băng mềm: Sử dụng trên nền đất yếu, dễ lún.
- Móng băng kết hợp: Thích hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và ổn định.
Giới hạn diện tích xây dựng
- Tổng diện tích xây dựng trên móng băng thường nằm trong khoảng 500m² – 800m².
- Phụ thuộc vào các yếu tố như độ sâu móng, độ bền của đất và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của công trình.
Giới hạn tải trọng
- Diện tích tải truyền trên mỗi cột thường từ 12m² – 16m².
- Giới hạn tải trọng dao động từ 1000 kN/m² – 2000 kN/m² (100 tấn/m² – 200 tấn/m²).
>>>> THAM KHẢO NGAY:
- Báo giá hoàn thiện nhà đã xây thô cập nhật mới nhất 2024
- Đơn giá hoàn thiện nhà liền kề tại Hà Nội mới nhất 2024
3. Móng cọc
Móng cọc là loại móng sử dụng các cọc dài làm từ bê tông, thép hoặc xi măng cốt thép, được đóng sâu xuống đất để truyền tải trọng công trình xuống lớp đất cứng bên dưới. Ưu điểm của móng cọc là tiết kiệm vật liệu xây dựng, chịu tải trọng cao và có thể áp dụng công nghệ thi công tiên tiến, đảm bảo độ chính xác và an toàn.
Phân loại
- Móng cọc đài thấp: Được sử dụng khi cọc chịu toàn bộ tải trọng công trình.
- Móng cọc đài cao: Phù hợp khi cả cọc và đất nền đều chịu tải trọng.
Giới hạn diện tích xây dựng
- Diện tích tải truyền trên mỗi cọc dao động từ 0.2m² – 2.0m².
- Tổng diện tích móng cọc thường không vượt quá 400m², tùy thuộc vào điều kiện địa chất và loại cọc sử dụng.
Giới hạn tải trọng
- Giới hạn tải trọng của móng cọc phụ thuộc vào đường kính và loại cọc, dao động từ 1000 kN/m² – 5000 kN/m² (100 tấn/m² – 500 tấn/m²).
>>>> ĐỌC THÊM: Báo giá xây nhà phần thô tại Hà Nội cập nhật mới nhất 2024
4. Móng bè
Móng bè, còn gọi là móng bản, là loại móng có dạng một bản bê tông lớn, trải rộng toàn bộ diện tích công trình. Loại móng này phù hợp với các khu vực có nền đất yếu, dễ lún. Tuy nhiên, do chi phí cao và yêu cầu kỹ thuật phức tạp, móng bè ít được sử dụng cho nhà 2 tầng, trừ khi nền đất không đủ khả năng chịu tải. Ưu điểm nổi bật của móng bè:
- Dàn trải tải trọng đều trên toàn bộ nền đất, hạn chế tình trạng lún không đồng đều.
- Đảm bảo độ ổn định cao cho công trình xây dựng trên nền đất yếu.
Giới hạn diện tích xây dựng
- Tổng diện tích xây dựng trên móng bè thường từ 500m² – 800m², tùy thuộc vào độ sâu móng và yêu cầu kỹ thuật.
Giới hạn tải trọng
- Diện tích tải truyền trên mỗi cột thường dao động từ 12m² – 16m².
- Giới hạn tải trọng từ 1000kN/m² – 2000 kN/m² (100 tấn/m² – 200 tấn/m²).
>>> XEM THÊM: Cách tính chi phí xây nhà chi tiết theo m2 đúng chuẩn 2024
5. So sánh ưu nhược điểm của các loại móng nhà 2 tầng
Loại móng | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng |
Móng đơn | Giá rẻ, thi công nhanh, phù hợp nền đất tốt | Chỉ chịu được tải trọng trung bình, không phù hợp đất yếu | Nhà nhỏ, nền đất cứng |
Móng băng | Chịu tải tốt, lún đều, dễ thi công | Chi phí cao hơn móng đơn, không phù hợp với nền đất yếu | Nhà vừa và lớn, nền đất trung bình |
Móng cọc | Chịu tải cao, phù hợp nền đất yếu, công nghệ thi công tiên tiến | Chi phí cao, yêu cầu kỹ thuật phức tạp | Nhà trên nền đất yếu, dễ lún |
Móng bè | Chịu tải tốt, ổn định cao trên nền đất yếu | Chi phí cao nhất, thi công phức tạp | Nhà lớn trên nền đất yếu |
Việc lựa chọn loại móng phù hợp cho nhà 2 tầng phụ thuộc vào đặc điểm nền đất, tải trọng công trình và ngân sách:
- Móng đơn phù hợp với công trình nhỏ, nền đất tốt.
- Móng băng là giải pháp phổ biến nhất nhờ khả năng chịu lực tốt và giá thành hợp lý.
- Móng cọc và móng bè thường được sử dụng cho các công trình đặc thù trên nền đất yếu.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, việc lựa chọn các loại móng nhà 2 tầng đóng vai trò quan trọng nhưng cũng cần có sự tham gia của kỹ sư kết cấu chuyên nghiệp, đảm bảo công trình đạt tiêu chuẩn về kỹ thuật và tính ổn định lâu dài. Cùng MONACO tìm hiểu ngay tại đây!
>>>> XEM THÊM: